Bài 8: Shopping

1. Vocabulary

  1. acccess: truy cập vào
  2. bargain: mặc cả
  3. customer: khách hàng
  4. fair: hội chợ
  5. goods: hàng hóa
  6. item: 1 món hàng
  7. schedule: lịch trình
  8. shopaholic: người nghiệm mua sắm
  9. shopping: việc mua sắm
  10. speciality shop: cửa hàng bán đồ chuyên dụng

Quay về khóa học