Bài 8: Shopping
1. Vocabulary
- acccess: truy cập vào
- bargain: mặc cả
- customer: khách hàng
- fair: hội chợ
- goods: hàng hóa
- item: 1 món hàng
- schedule: lịch trình
- shopaholic: người nghiệm mua sắm
- shopping: việc mua sắm
- speciality shop: cửa hàng bán đồ chuyên dụng
Quay về khóa học